Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
99
|
52
|
75
|
G7 |
472
|
684
|
134
|
G6 |
1872
3774
5823
|
0928
7819
4213
|
3819
8723
3381
|
G5 |
4939
|
3697
|
8340
|
G4 |
15905
37853
78117
52266
12062
25893
36146
|
71928
62039
53326
38894
39969
97184
56321
|
22221
32703
83734
41172
32794
10686
61371
|
G3 |
46453
01294
|
67121
71789
|
17930
66556
|
G2 |
66378
|
58978
|
69042
|
G1 |
98407
|
84189
|
64274
|
ĐB |
581627
|
248567
|
158626
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 5, 7 | 3 | |
1 | 7 | 3, 9 | 9 |
2 | 3, 7 | 1, 1, 6, 8, 8 | 1, 3, 6 |
3 | 9 | 9 | 0, 4, 4 |
4 | 6 | 0, 2 | |
5 | 3, 3 | 2 | 6 |
6 | 2, 6 | 7, 9 | |
7 | 2, 2, 4, 8 | 8 | 1, 2, 4, 5 |
8 | 4, 4, 9, 9 | 1, 6 | |
9 | 3, 4, 9 | 4, 7 | 4 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
08
|
95
|
28
|
G7 |
978
|
276
|
665
|
G6 |
2940
3336
6410
|
3664
8827
2444
|
5543
5163
4065
|
G5 |
4264
|
5757
|
6736
|
G4 |
02488
39106
94004
89572
75388
12810
31636
|
76092
04493
65405
85435
67016
22107
70457
|
80596
75251
46264
85570
75219
10126
38259
|
G3 |
45051
95005
|
61434
74770
|
64812
81030
|
G2 |
69888
|
88628
|
15477
|
G1 |
06490
|
32292
|
34540
|
ĐB |
806494
|
574085
|
092236
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 4, 5, 6, 8 | 5, 7 | |
1 | 0, 0 | 6 | 2, 9 |
2 | 7, 8 | 6, 8 | |
3 | 6, 6 | 4, 5 | 0, 6, 6 |
4 | 0 | 4 | 0, 3 |
5 | 1 | 7, 7 | 1, 9 |
6 | 4 | 4 | 3, 4, 5, 5 |
7 | 2, 8 | 0, 6 | 0, 7 |
8 | 8, 8, 8 | 5 | |
9 | 0, 4 | 2, 2, 3, 5 | 6 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
80
|
09
|
23
|
G7 |
824
|
064
|
849
|
G6 |
2903
1285
1710
|
1846
6328
9722
|
1784
2659
4441
|
G5 |
8850
|
4471
|
9456
|
G4 |
39870
63588
16635
45067
47698
23374
65325
|
90222
76425
06655
19929
99368
69102
87773
|
89037
97834
34633
61054
22965
22139
33003
|
G3 |
93173
97902
|
51734
13667
|
25107
19981
|
G2 |
54848
|
09088
|
76710
|
G1 |
11964
|
47916
|
30517
|
ĐB |
204004
|
379493
|
480568
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 2, 3, 4 | 2, 9 | 3, 7 |
1 | 0 | 6 | 0, 7 |
2 | 4, 5 | 2, 2, 5, 8, 9 | 3 |
3 | 5 | 4 | 3, 4, 7, 9 |
4 | 8 | 6 | 1, 9 |
5 | 0 | 5 | 4, 6, 9 |
6 | 4, 7 | 4, 7, 8 | 5, 8 |
7 | 0, 3, 4 | 1, 3 | |
8 | 0, 5, 8 | 8 | 1, 4 |
9 | 8 | 3 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
05
|
74
|
09
|
G7 |
031
|
929
|
204
|
G6 |
6295
0370
5495
|
6817
3623
1188
|
9203
7859
3137
|
G5 |
7995
|
9558
|
0520
|
G4 |
83563
47268
39487
75966
90454
97945
80008
|
69759
84083
25564
23857
43313
60680
91892
|
65655
58660
73209
73428
48251
76576
23444
|
G3 |
98401
16607
|
33281
56422
|
64512
80048
|
G2 |
28494
|
89354
|
00272
|
G1 |
94133
|
71884
|
80337
|
ĐB |
157145
|
505484
|
729702
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1, 5, 7, 8 | 2, 3, 4, 9, 9 | |
1 | 3, 7 | 2 | |
2 | 2, 3, 9 | 0, 8 | |
3 | 1, 3 | 7, 7 | |
4 | 5, 5 | 4, 8 | |
5 | 4 | 4, 7, 8, 9 | 1, 5, 9 |
6 | 3, 6, 8 | 4 | 0 |
7 | 0 | 4 | 2, 6 |
8 | 7 | 0, 1, 3, 4, 4, 8 | |
9 | 4, 5, 5, 5 | 2 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
01
|
36
|
05
|
G7 |
255
|
779
|
532
|
G6 |
5706
3539
9991
|
8115
5403
5520
|
3579
4377
7636
|
G5 |
8686
|
1580
|
1265
|
G4 |
80871
41844
70215
17381
83580
89852
15534
|
18568
27146
92127
15035
95478
62857
80238
|
38315
26747
24028
68450
50506
62487
33817
|
G3 |
55150
13209
|
77160
18530
|
18651
12157
|
G2 |
18491
|
03804
|
40627
|
G1 |
52625
|
70675
|
61106
|
ĐB |
314822
|
791366
|
178794
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1, 6, 9 | 3, 4 | 5, 6, 6 |
1 | 5 | 5 | 5, 7 |
2 | 2, 5 | 0, 7 | 7, 8 |
3 | 4, 9 | 0, 5, 6, 8 | 2, 6 |
4 | 4 | 6 | 7 |
5 | 0, 2, 5 | 7 | 0, 1, 7 |
6 | 0, 6, 8 | 5 | |
7 | 1 | 5, 8, 9 | 7, 9 |
8 | 0, 1, 6 | 0 | 7 |
9 | 1, 1 | 4 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
32
|
34
|
01
|
G7 |
175
|
050
|
257
|
G6 |
8778
7355
5064
|
8234
3180
1952
|
2533
5642
4895
|
G5 |
0189
|
3291
|
4101
|
G4 |
69457
95054
66164
83860
45401
36483
48877
|
96243
49384
15855
57064
28564
40302
50856
|
30136
66410
79166
44820
77833
75210
27648
|
G3 |
16874
26723
|
34481
41596
|
26455
73172
|
G2 |
14942
|
61100
|
22600
|
G1 |
84659
|
73907
|
87853
|
ĐB |
311461
|
289636
|
472062
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1 | 0, 2, 7 | 0, 1, 1 |
1 | 0, 0 | ||
2 | 3 | 0 | |
3 | 2 | 4, 4, 6 | 3, 3, 6 |
4 | 2 | 3 | 2, 8 |
5 | 4, 5, 7, 9 | 0, 2, 5, 6 | 3, 5, 7 |
6 | 0, 1, 4, 4 | 4, 4 | 2, 6 |
7 | 4, 5, 7, 8 | 2 | |
8 | 3, 9 | 0, 1, 4 | |
9 | 1, 6 | 5 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
80
|
34
|
77
|
G7 |
379
|
866
|
500
|
G6 |
1960
8963
8358
|
6291
4304
9178
|
2612
4454
3744
|
G5 |
5402
|
7197
|
3323
|
G4 |
30592
55683
77892
92508
93130
25517
76672
|
05339
56523
60407
48890
85551
25558
68415
|
05455
48090
64276
39673
80896
87251
30017
|
G3 |
74946
41296
|
29808
72494
|
47604
38303
|
G2 |
75993
|
39941
|
99440
|
G1 |
70721
|
93366
|
33585
|
ĐB |
298865
|
370192
|
610446
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 2, 8 | 4, 7, 8 | 0, 3, 4 |
1 | 7 | 5 | 2, 7 |
2 | 1 | 3 | 3 |
3 | 0 | 4, 9 | |
4 | 6 | 1 | 0, 4, 6 |
5 | 8 | 1, 8 | 1, 4, 5 |
6 | 0, 3, 5 | 6, 6 | |
7 | 2, 9 | 8 | 3, 6, 7 |
8 | 0, 3 | 5 | |
9 | 2, 2, 3, 6 | 0, 1, 2, 4, 7 | 0, 6 |
XSMT Thứ 5 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 5 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.