Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
17
|
38
|
03
|
G7 |
372
|
868
|
728
|
G6 |
2970
6453
5724
|
5250
6826
7503
|
9640
9689
9303
|
G5 |
5342
|
0438
|
0260
|
G4 |
94061
70590
54456
17420
78073
07804
36709
|
44091
83794
00833
20455
41171
58321
12949
|
18526
71271
60020
22531
58529
58020
71883
|
G3 |
66114
01489
|
80501
64941
|
83296
81479
|
G2 |
12074
|
90334
|
54547
|
G1 |
19600
|
87747
|
77242
|
ĐB |
076641
|
156650
|
933087
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0, 4, 9 | 1, 3 | 3, 3 |
1 | 4, 7 | ||
2 | 0, 4 | 1, 6 | 0, 0, 6, 8, 9 |
3 | 3, 4, 8, 8 | 1 | |
4 | 1, 2 | 1, 7, 9 | 0, 2, 7 |
5 | 3, 6 | 0, 0, 5 | |
6 | 1 | 8 | 0 |
7 | 0, 2, 3, 4 | 1 | 1, 9 |
8 | 9 | 3, 7, 9 | |
9 | 0 | 1, 4 | 6 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
47
|
30
|
95
|
G7 |
269
|
410
|
273
|
G6 |
8164
4328
8960
|
7190
3709
7185
|
8607
4510
9792
|
G5 |
7418
|
5946
|
5051
|
G4 |
12305
41228
63119
03532
20980
46261
58888
|
12773
24600
95429
60644
96779
18924
65355
|
07784
35641
35282
93266
90546
19563
54723
|
G3 |
41371
65966
|
72200
31359
|
71602
99808
|
G2 |
93402
|
53051
|
67731
|
G1 |
77283
|
11830
|
60528
|
ĐB |
005354
|
773216
|
845119
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 2, 5 | 0, 0, 9 | 2, 7, 8 |
1 | 8, 9 | 0, 6 | 0, 9 |
2 | 8, 8 | 4, 9 | 3, 8 |
3 | 2 | 0, 0 | 1 |
4 | 7 | 4, 6 | 1, 6 |
5 | 4 | 1, 5, 9 | 1 |
6 | 0, 1, 4, 6, 9 | 3, 6 | |
7 | 1 | 3, 9 | 3 |
8 | 0, 3, 8 | 5 | 2, 4 |
9 | 0 | 2, 5 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
58
|
86
|
47
|
G7 |
267
|
310
|
809
|
G6 |
8226
9286
1277
|
8167
6193
5450
|
1604
4560
0667
|
G5 |
1703
|
6442
|
5072
|
G4 |
67171
50752
40101
04880
73641
32719
22373
|
44701
71496
06369
85102
89736
02865
74281
|
80774
25369
73653
87524
24931
06306
70174
|
G3 |
83861
89877
|
42852
50409
|
23485
54516
|
G2 |
76554
|
28516
|
51989
|
G1 |
26044
|
40518
|
82458
|
ĐB |
805109
|
525964
|
376838
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 1, 3, 9 | 1, 2, 9 | 4, 6, 9 |
1 | 9 | 0, 6, 8 | 6 |
2 | 6 | 4 | |
3 | 6 | 1, 8 | |
4 | 1, 4 | 2 | 7 |
5 | 2, 4, 8 | 0, 2 | 3, 8 |
6 | 1, 7 | 4, 5, 7, 9 | 0, 7, 9 |
7 | 1, 3, 7, 7 | 2, 4, 4 | |
8 | 0, 6 | 1, 6 | 5, 9 |
9 | 3, 6 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
23
|
42
|
02
|
G7 |
510
|
126
|
419
|
G6 |
7209
9965
8376
|
2811
6404
4159
|
6789
5442
3968
|
G5 |
8819
|
5390
|
8217
|
G4 |
78159
22783
20029
62592
30390
85160
49329
|
32357
35027
02026
58846
93930
98153
59342
|
77885
98356
36646
37947
22951
24328
68033
|
G3 |
77429
65096
|
51913
11433
|
59413
04368
|
G2 |
87582
|
36631
|
27881
|
G1 |
25879
|
86838
|
38508
|
ĐB |
432071
|
850119
|
770178
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 9 | 4 | 2, 8 |
1 | 0, 9 | 1, 3, 9 | 3, 7, 9 |
2 | 3, 9, 9, 9 | 6, 6, 7 | 8 |
3 | 0, 1, 3, 8 | 3 | |
4 | 2, 2, 6 | 2, 6, 7 | |
5 | 9 | 3, 7, 9 | 1, 6 |
6 | 0, 5 | 8, 8 | |
7 | 1, 6, 9 | 8 | |
8 | 2, 3 | 1, 5, 9 | |
9 | 0, 2, 6 | 0 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
50
|
69
|
65
|
G7 |
637
|
555
|
366
|
G6 |
5390
9932
2325
|
4566
2148
9909
|
8681
3865
7136
|
G5 |
7099
|
5917
|
9506
|
G4 |
91483
60070
13322
33480
96431
97241
15900
|
05188
74104
75674
35002
08825
06441
12832
|
24494
68331
62164
16423
43208
30307
23444
|
G3 |
63960
43119
|
97460
81310
|
80112
98791
|
G2 |
51523
|
09979
|
06754
|
G1 |
04890
|
68078
|
98899
|
ĐB |
542451
|
668983
|
838992
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0 | 2, 4, 9 | 6, 7, 8 |
1 | 9 | 0, 7 | 2 |
2 | 2, 3, 5 | 5 | 3 |
3 | 1, 2, 7 | 2 | 1, 6 |
4 | 1 | 1, 8 | 4 |
5 | 0, 1 | 5 | 4 |
6 | 0 | 0, 6, 9 | 4, 5, 5, 6 |
7 | 0 | 4, 8, 9 | |
8 | 0, 3 | 3, 8 | 1 |
9 | 0, 0, 9 | 1, 2, 4, 9 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
14
|
10
|
80
|
G7 |
500
|
264
|
664
|
G6 |
3762
7658
8320
|
3483
4264
5469
|
9569
0892
0703
|
G5 |
2265
|
0163
|
1865
|
G4 |
01970
10231
10335
70888
94554
78627
79746
|
40963
14081
69414
77218
17849
12793
20331
|
72730
05162
19085
46902
93541
44497
99531
|
G3 |
57610
42359
|
04373
53832
|
50436
05816
|
G2 |
51339
|
89119
|
66225
|
G1 |
32153
|
85274
|
04203
|
ĐB |
075184
|
524341
|
447539
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0 | 2, 3, 3 | |
1 | 0, 4 | 0, 4, 8, 9 | 6 |
2 | 0, 7 | 5 | |
3 | 1, 5, 9 | 1, 2 | 0, 1, 6, 9 |
4 | 6 | 1, 9 | 1 |
5 | 3, 4, 8, 9 | ||
6 | 2, 5 | 3, 3, 4, 4, 9 | 2, 4, 5, 9 |
7 | 0 | 3, 4 | |
8 | 4, 8 | 1, 3 | 0, 5 |
9 | 3 | 2, 7 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
91
|
72
|
02
|
G7 |
153
|
087
|
564
|
G6 |
9931
9500
5890
|
8297
5254
7627
|
5237
5429
7601
|
G5 |
5688
|
1256
|
6557
|
G4 |
64261
03843
21359
20730
27071
08098
69975
|
07781
48606
44034
58492
81648
23718
19784
|
40269
25779
13305
82277
93556
41891
16649
|
G3 |
40276
79509
|
36127
60539
|
32083
10310
|
G2 |
39046
|
36783
|
43586
|
G1 |
20539
|
51319
|
03110
|
ĐB |
687793
|
350440
|
259354
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0, 9 | 6 | 1, 2, 5 |
1 | 8, 9 | 0, 0 | |
2 | 7, 7 | 9 | |
3 | 0, 1, 9 | 4, 9 | 7 |
4 | 3, 6 | 0, 8 | 9 |
5 | 3, 9 | 4, 6 | 4, 6, 7 |
6 | 1 | 4, 9 | |
7 | 1, 5, 6 | 2 | 7, 9 |
8 | 8 | 1, 3, 4, 7 | 3, 6 |
9 | 0, 1, 3, 8 | 2, 7 | 1 |
XSMN Thứ 5 - Kết quả Xổ số miền Nam Thứ 5 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.