Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
34
|
03
|
70
|
G7 |
783
|
889
|
058
|
G6 |
7308
3033
3104
|
1160
8581
8819
|
5565
5282
7480
|
G5 |
1917
|
9639
|
7103
|
G4 |
96239
04234
65425
31141
35723
91574
51149
|
55519
69289
16011
28444
90254
42690
95044
|
00081
06597
07141
51274
31172
12332
88521
|
G3 |
93256
81205
|
42259
71746
|
75369
36909
|
G2 |
06079
|
23658
|
62547
|
G1 |
64200
|
92481
|
37814
|
ĐB |
568859
|
709071
|
590097
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0, 4, 5, 8 | 3 | 3, 9 |
1 | 7 | 1, 9, 9 | 4 |
2 | 3, 5 | 1 | |
3 | 3, 4, 4, 9 | 9 | 2 |
4 | 1, 9 | 4, 4, 6 | 1, 7 |
5 | 6, 9 | 4, 8, 9 | 8 |
6 | 0 | 5, 9 | |
7 | 4, 9 | 1 | 0, 2, 4 |
8 | 3 | 1, 1, 9, 9 | 0, 1, 2 |
9 | 0 | 7, 7 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
59
|
25
|
75
|
G7 |
408
|
954
|
204
|
G6 |
0850
7624
5748
|
1384
3698
9285
|
2965
7028
7537
|
G5 |
7321
|
5785
|
4843
|
G4 |
61711
69509
01778
33035
09066
35780
26588
|
66807
31287
52797
01543
16033
16171
11032
|
20160
93402
37074
58381
63660
89803
06544
|
G3 |
04502
48216
|
45475
66510
|
79385
72157
|
G2 |
15856
|
21097
|
25481
|
G1 |
30742
|
06687
|
11591
|
ĐB |
238813
|
272972
|
168362
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 2, 8, 9 | 7 | 2, 3, 4 |
1 | 1, 3, 6 | 0 | |
2 | 1, 4 | 5 | 8 |
3 | 5 | 2, 3 | 7 |
4 | 2, 8 | 3 | 3, 4 |
5 | 0, 6, 9 | 4 | 7 |
6 | 6 | 0, 0, 2, 5 | |
7 | 8 | 1, 2, 5 | 4, 5 |
8 | 0, 8 | 4, 5, 5, 7, 7 | 1, 1, 5 |
9 | 7, 7, 8 | 1 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
03
|
35
|
63
|
G7 |
670
|
004
|
195
|
G6 |
7819
9467
3933
|
0986
6382
4367
|
4247
8821
5296
|
G5 |
2277
|
6905
|
4129
|
G4 |
13200
14576
25215
97397
04948
12759
45490
|
53272
63967
97493
16481
75286
47510
25936
|
98105
13640
34515
45085
49055
33807
39625
|
G3 |
52129
93199
|
84777
63928
|
32037
41272
|
G2 |
25765
|
05179
|
94411
|
G1 |
32872
|
19210
|
57311
|
ĐB |
327014
|
410268
|
777905
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0, 3 | 4, 5 | 5, 5, 7 |
1 | 4, 5, 9 | 0, 0 | 1, 1, 5 |
2 | 9 | 8 | 1, 5, 9 |
3 | 3 | 5, 6 | 7 |
4 | 8 | 0, 7 | |
5 | 9 | 5 | |
6 | 5, 7 | 7, 7, 8 | 3 |
7 | 0, 2, 6, 7 | 2, 7, 9 | 2 |
8 | 1, 2, 6, 6 | 5 | |
9 | 0, 7, 9 | 3 | 5, 6 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
91
|
76
|
12
|
G7 |
399
|
131
|
840
|
G6 |
5018
8702
5130
|
9259
0690
8335
|
6110
3915
1200
|
G5 |
6343
|
7537
|
0718
|
G4 |
12224
32585
22918
57767
14490
88295
79695
|
23549
50635
27518
26275
17795
11253
09607
|
71953
27747
73463
20017
29671
82276
00169
|
G3 |
29537
31816
|
32354
65276
|
32507
54719
|
G2 |
17878
|
68678
|
36627
|
G1 |
45837
|
00164
|
92596
|
ĐB |
740285
|
755582
|
356928
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 2 | 7 | 0, 7 |
1 | 6, 8, 8 | 8 | 0, 2, 5, 7, 8, 9 |
2 | 4 | 7, 8 | |
3 | 0, 7, 7 | 1, 5, 5, 7 | |
4 | 3 | 9 | 0, 7 |
5 | 3, 4, 9 | 3 | |
6 | 7 | 4 | 3, 9 |
7 | 8 | 5, 6, 6, 8 | 1, 6 |
8 | 5, 5 | 2 | |
9 | 0, 1, 5, 5, 9 | 0, 5 | 6 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
98
|
13
|
27
|
G7 |
006
|
796
|
843
|
G6 |
6009
6668
7017
|
2854
0424
6445
|
5455
7897
3038
|
G5 |
1772
|
4622
|
8192
|
G4 |
79728
08625
34058
30803
69787
13093
82602
|
29801
44286
15127
36991
47014
39514
02359
|
80922
00647
27552
39110
27570
53928
75015
|
G3 |
76586
49181
|
02728
02236
|
53368
44617
|
G2 |
72492
|
74461
|
13878
|
G1 |
00945
|
59082
|
88485
|
ĐB |
295719
|
303407
|
417408
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 2, 3, 6, 9 | 1, 7 | 8 |
1 | 7, 9 | 3, 4, 4 | 0, 5, 7 |
2 | 5, 8 | 2, 4, 7, 8 | 2, 7, 8 |
3 | 6 | 8 | |
4 | 5 | 5 | 3, 7 |
5 | 8 | 4, 9 | 2, 5 |
6 | 8 | 1 | 8 |
7 | 2 | 0, 8 | |
8 | 1, 6, 7 | 2, 6 | 5 |
9 | 2, 3, 8 | 1, 6 | 2, 7 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
11
|
98
|
23
|
G7 |
701
|
152
|
089
|
G6 |
8137
2441
9753
|
4506
7205
7450
|
3488
7104
4839
|
G5 |
5944
|
4813
|
8679
|
G4 |
05022
08931
52521
97435
92720
72543
18457
|
53592
48814
30902
09412
58529
84475
86041
|
30197
94385
95644
02856
99117
65691
30075
|
G3 |
19456
65469
|
08596
44346
|
23072
86714
|
G2 |
32516
|
73675
|
09940
|
G1 |
05909
|
19787
|
80519
|
ĐB |
952400
|
624507
|
870542
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0, 1, 9 | 2, 5, 6, 7 | 4 |
1 | 1, 6 | 2, 3, 4 | 4, 7, 9 |
2 | 0, 1, 2 | 9 | 3 |
3 | 1, 5, 7 | 9 | |
4 | 1, 3, 4 | 1, 6 | 0, 2, 4 |
5 | 3, 6, 7 | 0, 2 | 6 |
6 | 9 | ||
7 | 5, 5 | 2, 5, 9 | |
8 | 7 | 5, 8, 9 | |
9 | 2, 6, 8 | 1, 7 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
63
|
71
|
50
|
G7 |
158
|
668
|
714
|
G6 |
6823
7579
6562
|
3264
1274
0931
|
9758
7223
9597
|
G5 |
0972
|
4007
|
8772
|
G4 |
08388
78510
93244
61862
72544
98464
34559
|
75060
98744
93897
17591
20091
75522
91514
|
08227
66822
53092
86094
04449
93219
00888
|
G3 |
53146
64506
|
98847
17028
|
40478
32465
|
G2 |
19333
|
93049
|
22937
|
G1 |
13892
|
18889
|
43427
|
ĐB |
596457
|
727127
|
023183
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 6 | 7 | |
1 | 0 | 4 | 4, 9 |
2 | 3 | 2, 7, 8 | 2, 3, 7, 7 |
3 | 3 | 1 | 7 |
4 | 4, 4, 6 | 4, 7, 9 | 9 |
5 | 7, 8, 9 | 0, 8 | |
6 | 2, 2, 3, 4 | 0, 4, 8 | 5 |
7 | 2, 9 | 1, 4 | 2, 8 |
8 | 8 | 9 | 3, 8 |
9 | 2 | 1, 1, 7 | 2, 4, 7 |
XSMN Thứ 5 - Kết quả Xổ số miền Nam Thứ 5 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.